Có 2 kết quả:
雕虫小技 diāo chóng xiǎo jì ㄉㄧㄠ ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧˋ • 雕蟲小技 diāo chóng xiǎo jì ㄉㄧㄠ ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧˋ
diāo chóng xiǎo jì ㄉㄧㄠ ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) insignificant talent
(2) skill of no high order
(3) minor accomplishment
(2) skill of no high order
(3) minor accomplishment
Bình luận 0
diāo chóng xiǎo jì ㄉㄧㄠ ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) insignificant talent
(2) skill of no high order
(3) minor accomplishment
(2) skill of no high order
(3) minor accomplishment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0